Phân loại giới từ

PHÂN LOẠI GIỚI TỪ 



1) Giời từ chỉ thời gian:

At : vào lúc ( thường đi với giờ )
On : vào ( thường đi với ngày )
In : vào ( thường đi với tháng, năm, mùa, thế kỷ )
Before: trước 
After : sau 
During : trong (khoảng) ( đi với danh từ chỉ thời gian )
During the day 
During the holiday.
Since : từ ( thường đi với thời điểm )
since 2005.
Till : cho đến ( thường đi với thời điểm )
By : trước ( thường đi với thời điểm )
By the end of this week.
From : từ ( thường đi với to )
From Monday to Sunday.
Pending : trong khi
Pending my arrival, He greeted me warmly ( khi tôi đến anh ta chào tôi nhiệt tình)

2) Giời từ chỉ nơi chốn:

At : tại ( dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay...)
In : trong (chỉ ở bên trong ) , ở (nơi chốn lớn thành phố, quốc gia, châu lục...)
in the box ( trong hộp)
In Vietnam ( ở VN )
In Hanoi
On : trên (có tiếp xúc bề mặt )
On the table
On the shelf
In front of : phía trước
Behind : phía sau
Near : gần
Over : Ngay phía trên (không tiếp xúc bề mặt )
Under : ngay dưới 
Under the table
Beside : bên cạnh
Above : trên
Below : dưới 
Between : ở giữa
Among : trong ( từ 3 yếu tố trở lên )
He is among my teachers ( ông ấy là trong số những thầy giáo của tôi)
Across : bên kia 
There is a cottage across the field ( có một căn chòi bên kia cách đồng )
Next to: kế bên

3) Giời từ chỉ sự chuyển dịch:

To : đến
From : từ
Across : ngang qua
He swims across the river. ( anh ta bơi ngang qua sông)
Along : dọc theo
About : quanh quẩn
He walked about the schoolyard ( anh ta đi quanh quẩn sân trường )
Into : vào trong 
He ran into the room ( anh ta chạy vào trong phòng)
Through : xuyên qua
Out of : ra khỏi
Round : quanh 
Toward : về phía

0 nhận xét: