NHỮNG TÍNH TỪ MIÊU TẢ THỜI TIẾT LẠNH

NHỮNG TÍNH TỪ MIÊU TẢ THỜI TIẾT LẠNH
----------------------------------------------------



- Cold /kəʊld/ miêu tả đơn thuần thời tiết lạnh, nhiệt độ xuống thấp. Ví dụ: You'll feel cold if you don't wear a coat. (Con sẽ lạnh nếu không mang áo khoác)
- Crisp /krɪsp/ miêu tả thời tiết lạnh, khô ráo, trong lành. Ví dụ: I breathed in deeply the crisp mountain air. (Tôi hít thở thật sâu trong không khí lạnh trong lành của miền núi)
- Brisk /brɪsk/ miêu tả gió khá lớn, mang không khí lạnh về. Ví dụ: The September night was chilly, with a brisk wind picking up. (Một buổi tối tháng chín lạnh rùng mình với một cơn gió lớn)
- Fresh /freʃ/ miêu tả thời tiết mát lạnh, có gió. Ví dụ: It was a lovely, fresh spring morning. (Đó là một buổi sáng mùa xuân se lạnh, dễ chịu)
- Harsh /hɑːʃ/ miêu tả thời tiết khó chịu, khắc nghiệt nói chung, có thể dùng để miêu tả về cái lạnh. Ví dụ: Don’t forget to protect your pets from winter's harsh weather. (Đừng quên bảo vệ thú cưng của bạn trước thời tiết mùa đông khắc nghiệt này)
- Bleak /bliːk/ miêu tả thời tiết lạnh, trời xám xịt, khó chịu. Ví dụ: a bleak midwinter’s day (một ngày giữa mùa đông lạnh, xám xịt)
- Biting /ˈbaɪ.tɪŋ/ (gió) lạnh cắt da cắt thịt, buốt, lạnh thấu xương. Ví dụ: He leant forward to protect himself against the biting wind. (Ông ấy cúi nghiêng người về phía trước để cản lại cơn gió lạnh buốt xương)
- Frosty /ˈfrɒs.ti/ miêu tả trời lạnh, có băng tuyết mỏng Ví dụ: The frosty air stung my cheeks. (Thời tiết băng giá làm má tôi ran rát)
- Raw /rɔː/ miêu tả trời rất lạnh, ẩm. Ví dụ: The dreary skies and raw weather suggested November, not mid-May. (Bầu trời ảm đạm và thời tiết ẩm lạnh tựa như tháng mười một, không phải một ngày giữa tháng bảy)
- Hard /hɑːrd/ lạnh khắc nghiệt. Ví dụ: We had a very hard winter last year. (Năm ngoái, chúng ta đã có một mùa đông khắc nghiệt)

0 nhận xét: