Từ vựng trong lĩnh vực y tế
Từ vựng trong lĩnh vực y tế
1. Carer: /ˈkerər/ người làm nghề chăm sóc người ốm
2. Counsellor: /ˈkaʊnsələr/ ủy viên hội đồng
3. Dentist: /ˈdentɪst/ nha sĩ
4. Dental hygienist: /ˈdentl haɪˈdʒiːnɪst / vệ sinh răng
5. Doctor: /ˈdɑːktər/ bác sĩ
6. Midwife: /ˈmɪdwaɪf/ nữ hộ sinh
7. Nanny: /ˈnæni/ vú em
8. Nurse: /nɜːrs/ y tá
9. Optician: /ɑːpˈtɪʃn/ bác sĩ mắt
10. Pharmacist /ˈfɑːrməsɪst/ hoặc chemist : /ˈkemɪst/ dược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc)
11. Physiotherapist: /ˌfɪzioʊˈθerəpɪst/ nhà vật lý trị liệu
12. Psychiatrist: /saɪˈkaɪətrɪst/ nhà tâm thần học
13. Social worker: /ˈsoʊʃl /ˈwɜːrkər/ / người làm công tác xã hội
14. Surgeon: /ˈsɜːrdʒən/ bác sĩ phẫu thuật
15. Vet /vet/: bác sĩ thú y
0 nhận xét: