HÀNH ĐỘNG THƯỜNG NGÀY

HÀNH ĐỘNG THƯỜNG NGÀY



1. comb your hair /kəʊm/ - chải tóc
2. brush your teeth /brʌʃ/ - chải/ đánh răng
3. clean /kliːn/ - lau chùi
4. hold the baby - bế con ~ pick up the baby
5. hold the baby up /həʊld/- bế bổng
6. hug /hʌɡ/- ôm chặt
7. drink /drɪŋk/- uống
8. dust /dʌst/ : quét bụi
9. eat /iːt/ - ăn
10. make the bed - dọn dẹp giường ngủ
11. put on makeup - trang điểm
to get dressed ~ to put on clothes: mặc quần áo
to dress up: diện đồ áo váy, vét để bảnh bao, xinh đẹp hơn để đi dự tiệc, sự kiện. to dress up <> to get dressed - đừng nhầm lẫn
12. shake hands /ʃeɪk/ /hændz/- bắt tay
13. shave /ʃeɪv/ - cạo râu
14. sit - ngồi
15. sleep /sliːp/ - ngủ
16. tie your shoelaces /ˈʃuːleɪsiz/- buộc dây giầy
17. walk /wɔːk/ - đi bộ (nhiều bạn đọc giống với work là đọc sai từ này)
18. walk the dog - dắt chó đi dạo
19. squat /skwɒt/ - ngồi xổm
20. talk on the phone - nói chuyện điện thoại
21. throw st away : ném cái gì đó đi
22. wave /weɪv/ - vẫy tay
23. wink /wɪŋk/ - nháy mắt, đá lông nheo
24. yawn /jɔːn/ - ngáp

0 nhận xét: