CỤM TỪ HAY TRONG TIẾNG ANH



According to estimation,…: theo ước tính,…
According to statistics, ….: theo thống kê,…
According to survey data,…: theo số liệu điều tra,
According to a teacher who asked not to be named,...: theo một giáo viên đề nghị giấu tên,…
As far as I know…: Theo như tôi được biết,…

Be of my age: Cỡ tuổi tôi
Big mouth: Nhiều chuyện
By the way: À này
Be my guest: Tự nhiên
Break it up: Dừng tay
But frankly speaking,...: Thành thật mà nói

Come to think of it: Nghĩ kỹ thì
Come on: Thôi mà gắng lên, cố lên
Cool it: Đừng nóng
Come off it: Đừng xạo
Cut it out: Đừng giỡn nữa, ngưng lại

Dead end: Đường cùng
Dead meat: Chết chắc
Down and out: Thất bại hoàn toàn
Down the hill: Già
For what: Để làm gì?
What for?: Để làm gì?
Don't bother: Đừng bận tâm
Do you mind: Làm phiền
Don't be nosy: Đừng nhiều chuyện
Doing a bit of fast thinking, he said...: sau một thoáng suy nghĩ, anh ta nói…

For better or for worst: Chẳng biết là tốt hay là xấu
Good for nothing: Vô dụng
Go ahead: Đi trước đi, cứ tự nhiên
God knows: Trời biết
Go for it: Hãy thử xem

Hang in there/Hang on: Đợi tí, gắng lên
Hold it: Khoan
Help yourself: Cứ tự nhiên
Take it easy: Từ từ

0 nhận xét: