Cụm giới từ quen thuộc

Cụm giới từ quen thuộc




According to .... : Theo.....

Anyway...dù sao đi nữa...

As far as I know,..... : Theo như tôi được biết,..

Be of my age : Cỡ tuổi tôi

Beat it : Đi chỗ khác chơi

Big mouth: Nhiều chuyện

By the way: À này

Be my guest : Tự nhiên

Break it up : Dừng tay

But frankly speaking, .. :Thành thật mà nói

Come to think of it : Nghĩ kỹ thì

Can't help it : Không thể nào làm khác hơn

Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên

Cool it : Đừng nóng

Come off it: Đừng xạo

Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại

Dead End : Đường cùng

Dead meat: Chết chắc

Down and out : Thất bại hoàn toàn

Down the hill : Già

For what : Để làm gì?

What for? : Để làm gì?

Don't bother : Đừng bận tâm

Do you mind : Làm phiền

Don't be noisy : Đừng nhiều chuyện

For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu

Just for fun : Giỡn chơi thôi

Just looking : Chỉ xem chơi thôi

Just kidding / just joking : Nói chơi thôi

G

Good for nothing : Vô dụng

Go ahead : Đi trước đi, cứ tự nhiên

God knows : Trời biết

Go for it : Hãy thử xem

Keep out of touch : Đừng đụng đến

Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên

Hold it : Khoan

Help yourself : Tự nhiên

Take it easy : Từ từ

I see : Tôi hiểu

It's all the same : Cũng vậy thôi mà

I 'm afraid : Rất tiếc tôi...

It beats me : Tôi chịu (không biết)

0 nhận xét: