Cách để nói về số lượng một số danh từ
Cách để nói về số lượng một số danh từ
1. a drop of rain: một hạt mưa
2. a gust of wind: một trận gió
3. a cloud of smoke: một làn khói
4. a blade of grass: một nhánh cỏ
5. a spell of hot weather: một đợt nóng
6. a rumble of thunder: một tiếng sấm/ một tràng sấm
7. a flash of lightning: một tia chớp
8. a grain of sand: một hạt cát
9. a stroke of luck: một vận may
10. a piece of furniture: một món đồ gỗ (bàn, ghế)
11. an article/ item of clothing: một món đồ (áo quần)
12. a piece of music: một đoạn nhạc, một bản nhạc
13. a loaf of bread: một ổ bánh mì
14. a slice of bread: một lát bánh mì
15. a bar of chocolate: một thanh sô- cô- la
16. a bar of soap: một bánh xà phòng
17. a tube of toothpaste: một ống kem đánh gia
18. A comb of bananas: một nải chuối
19. A fall of rain: một trận mưa
20. A fleet of ship: một đoàn tàu
21. A flight of stairs: một dãy bậc thang
22. A mass of hair: một mớ tóc
23. A pack of card: một bộ bài
24. A pencil of rays: một chùm tia sáng
25. A range of mountain: một dãy núi
26. A set of tool: một bộ dụng cụ
27. A series of events: một chuổi các sự kiện
28. A piece of news: một bản tin
29. A piece of advice: một lời khuyên
30. A piece of gold jewelry: một món nữ trang bằng vàng
31. A bottle of milk/water/wine: một chai sữa/nước/rượu
32. A cup of coffee/tea: một tách cà phê/trà
33. A can of beer/coke/soda: một lon bia/nước ngọt/soda
0 nhận xét: