Các Cấu trúc To Make

Các Cấu trúc To Make



– to make a success of s.th : thành công về cái gì
– to make believe : giả vờ, giả đò
– to make clear : vạch rõ, giảng, nói rõ
– to make faces : nhăn nhó, nhăn mặt, làm trò khỉ
– to make for the open sea : bắt đầu ra khơi
– to make friend : kết bạn, làm bạn – to make good : thành công (thêm giới từ in)
– to make good time : đi nhanh chóng, mau
– to make oneself pleasant to s.o : vui vẻ chiều
chuộng, làm hài lòng ai
– to make out : thành công, tiến bộ, có kết quả
– to make over : sửa đổi trang phục lại cho giống như mới
– to make sense : có thể tin được, có lý, hợp lý
– to make up one’s mind : quyết định
– to meet halfway : điều đình, hóa giải.
– to meet s.o at (a place) : đón ai ở một nơi nào

0 nhận xét: