25 từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám

25 từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám



1. Temple of Literature: Văn Miếu Quốc Tử Giám

2. Literature lake: Văn Hồ

3. Constellation of Literature pavilion: Khuê Văn Các

4. Stelae commanding horsemen to dismount: bia Hạ Mã

5. The Great Middle gate: đại Trung môn

6. The Great Portico: Khu Nhập Đạo

7. Attained Talent gate: Đại Thành Môn

8. Accomplished Virtue gate: Thành Đức môn

9. Crystallization of Letters gate: Cửa Súc Văn

10. Magnificence of Letters gate: Cửa Bi Văn

11. Well of Heavenly Clarity: Giếng Thiên Quang

12. Stelae of Doctors: bia tiến sĩ

13. Back of the turtle: mai rùa

14. sanctuary : nơi tôn nghiêm

15. altar: bàn thờ

16. Trần dynasty: triều đại nhà Trần

17. imperial academy: học viên hoàng gia

18. national university: trường quốc học

19. The Master: ông đồ

20. red paper: giấy đỏ

21. black ink: mực Tàu, mực đen

22. Calligraphy pictures: Thư pháp.

23. Chữ nhẫn: patience 

24. Chữ đức: morality

25. Red envelop: Bao lì xì

0 nhận xét: